Tiêu chí
|
TERA-V6
|
TERA-V8
|
Động cơ
|
Mitsubishi GDI-DVVT
1.5L
|
DAM16KR 1.6L với công
nghệ Nhật Bản
|
Công suất tối đa
|
109 mã lực tại 6.000
vòng/phút
|
122 mã lực tại 6.000
vòng/phút
|
Mô-men xoắn cực đại
|
148 Nm tại 4.400
vòng/phút
|
158 Nm tại 4.800
vòng/phút
|
Hộp số
|
Sàn 5 cấp Getrag – Đức
|
Sàn 5 cấp
|
Tiêu chuẩn khí thải
|
Euro 5
|
Euro 5
|
Mức tiêu hao nhiên
liệu
|
7,5 – 8L/100 km
|
Tiết kiệm nhiên liệu
nhờ hệ thống phun xăng điện tử EFI và van biến thiên DVVT
|
Hệ thống treo
|
Trước: Độc lập, lò xo
cuộn
Sau: Nhíp lá bán
nguyệt
|
Trước: Độc lập, lò xo
cuộn
Sau: Nhíp lá bán
nguyệt
|
Hệ thống phanh
|
Trước: Đĩa
Sau: Tang trống
|
Trước: Đĩa
Sau: Tang trống
|
Trợ lực lái
|
Trợ lực điện
|
Trợ lực điện
|
3. Nội thất và tiện nghi
TERA-V6 và TERA-V8 đều được thiết kế với nội thất hiện đại và tiện nghi, tuy nhiên, mỗi mẫu xe có những đặc điểm riêng biệt nhằm đáp ứng nhu cầu đa dạng của người sử dụng.
TERA-V6
• Không gian cabin : Rộng rãi, tạo cảm giác thoải mái cho người lái và hành khách.
• Ghế ngồi : Bọc nỉ cao cấp, ghế lái có khả năng điều chỉnh 4 hướng, giúp tối ưu hóa tư thế ngồi.
• Hệ thống giải trí : Trang bị màn hình cảm ứng 9 inch, hỗ trợ đa phương tiện và tích hợp camera lùi, giúp việc lùi xe trở nên an toàn và thuận tiện hơn.
• Tiện ích khác : Hệ thống điều hòa hai chiều, kính cửa chỉnh điện và khóa thông minh điều khiển từ xa, mang lại sự tiện lợi cho người sử dụng.
TERA-V8
• Không gian cabin : Thiết kế rộng rãi, với bố trí ghế ngồi khoa học, mang lại sự thoải mái cho người ngồi trên xe.
• Ghế ngồi : Bọc da cao cấp, với khả năng điều chỉnh linh hoạt, phù hợp với nhiều tư thế ngồi khác nhau.
• Hệ thống giải trí : Trang bị màn hình cảm ứng đa chức năng, tích hợp hệ thống định vị và giải trí, đáp ứng nhu cầu đa dạng của người sử dụng.
• Tiện ích khác : Hệ thống điều hòa hai chiều, kính cửa chỉnh điện, chìa khóa điều khiển từ xa và hệ thống âm thanh chất lượng cao, tạo nên trải nghiệm lái xe thú vị và tiện nghi.
Nhìn chung, cả TERA-V6 và TERA-V8 đều được trang bị nội thất tiện nghi và hiện đại. Tuy nhiên, TERA-V8 có xu hướng cung cấp nhiều tiện ích cao cấp hơn, phù hợp với những khách hàng yêu cầu sự sang trọng và tiện nghi tối đa.
4. Tải trọng và khả năng chuyên chở
TERA-V6 và TERA-V8 là hai mẫu xe tải van nổi bật trên thị trường, mỗi mẫu xe có tải trọng và khả năng chuyên chở riêng biệt, phù hợp với nhu cầu vận chuyển đa dạng của khách hàng.
TERA-V6
• Phiên bản 2 chỗ : Tải trọng cho phép lên đến 945 kg , với kích thước thùng hàng rộng rãi, giúp vận chuyển hàng hóa hiệu quả.
• Phiên bản 5 chỗ : Tải trọng cho phép là 790 kg , với kích thước lòng thùng 1.600 x 1.550 x 1.330 mm , cung cấp không gian chứa hàng đáng kể ngay cả khi chở thêm hành khách.
TERA-V8
• Phiên bản 2 chỗ : Tải trọng cho phép là 945 kg , với kích thước thùng hàng 2.800 x 1.550 x 1.330 mm , mang lại thể tích khoang hàng lên đến 5,8 m³ , phù hợp cho việc vận chuyển hàng hóa lớn.
• Phiên bản 5 chỗ : Tải trọng cho phép là 800 kg , với kích thước thùng hàng 1.890 x 1.550 x 1.330 mm , cung cấp không gian chứa hàng hợp lý khi kết hợp chở người và hàng hóa.
5. Giá bán và chi phí sử dụng
Khi cân nhắc giữa TERA-V6 và TERA-V8 , giá bán và chi phí sử dụng là những yếu tố quan trọng cần xem xét. Tại KIM HOÀNG HẢO ĐÀ NẴNG , giá bán của hai mẫu xe này như sau:
• TERA-V6 : Giá khởi điểm từ 331.500.000 VNĐ .
• TERA-V8 : Giá khởi điểm từ 354.000.000 VNĐ .
Về chi phí sử dụng, cả hai mẫu xe đều được đánh giá cao về khả năng tiết kiệm nhiên liệu và độ bền bỉ:
• TERA-V6 : Được trang bị động cơ Mitsubishi 1.5L với công nghệ GDI-DVVT, mức tiêu hao nhiên liệu trung bình khoảng 7,5 – 8 lít/100 km .
• TERA-V8 : Sử dụng động cơ DAM16KR 1.6L với công nghệ Nhật Bản, mức tiêu hao nhiên liệu tương đương, giúp tối ưu hóa chi phí vận hành.
Ngoài ra, tại KIM HOÀNG HẢO ĐÀ NẴNG , khách hàng còn được hưởng các chính sách bảo hành và hậu mãi hấp dẫn, đảm bảo sự an tâm trong quá trình sử dụng.
3. Đánh giá ưu nhược điểm của TERA-V6 và TERA-V8
TERA-V6 và TERA-V8 là hai mẫu xe tải van nổi bật trên thị trường, mỗi mẫu xe đều có những ưu và nhược điểm riêng, phù hợp với các nhu cầu sử dụng khác nhau.
TERA-V6
Ưu điểm:
• Thiết kế hiện đại: Ngoại thất mang phong cách thể thao, lấy cảm hứng từ các mẫu xe du lịch hạng sang, tạo ấn tượng mạnh mẽ.
• Động cơ hiệu quả: Trang bị động cơ Mitsubishi GDI-DVVT 1.5L với công nghệ phun xăng điện tử, giúp xe vận hành mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu.
• Tiện nghi nội thất: Không gian cabin rộng rãi với các trang bị hiện đại như màn hình cảm ứng 9 inch, hệ thống điều hòa hai chiều và ghế ngồi thoải mái.
Nhược điểm:
• Tải trọng hạn chế: So với TERA-V8, tải trọng của TERA-V6 thấp hơn, có thể không phù hợp với nhu cầu vận chuyển hàng hóa lớn.
• Tiêu thụ nhiên liệu: Mặc dù được thiết kế tiết kiệm nhiên liệu, mức tiêu hao của TERA-V6 vẫn có thể cao hơn so với một số đối thủ trong cùng phân khúc.
TERA-V8
Ưu điểm:
• Tải trọng và khoang hàng lớn: Với tải trọng cho phép lên đến 945 kg và thể tích khoang hàng 5,8 m³, TERA-V8 phù hợp cho việc vận chuyển hàng hóa cồng kềnh hoặc số lượng lớn.
• Động cơ mạnh mẽ: Sử dụng động cơ DAM16KR 1.6L với công nghệ Nhật Bản, công suất 122 mã lực, giúp xe vận hành ổn định trên nhiều địa hình.
• Tiện nghi cao cấp: Nội thất được trang bị ghế bọc da, hệ thống giải trí đa phương tiện và các tiện ích hiện đại, mang lại trải nghiệm lái xe thoải mái.
Nhược điểm:
• Kích thước lớn: Thiết kế ngoại thất cứng cáp và kích thước tổng thể lớn có thể gây khó khăn khi di chuyển trong khu vực đô thị chật hẹp.
• Giá thành cao hơn: Với những trang bị và khả năng vận hành vượt trội, giá bán của TERA-V8 thường cao hơn so với TERA-V6, đòi hỏi sự cân nhắc về ngân sách.
4. Nên chọn TERA-V6 hay TERA-V8 theo nhu cầu cụ thể?
Việc lựa chọn giữa TERA-V6 và TERA-V8 phụ thuộc vào nhu cầu vận chuyển cụ thể của bạn. Dưới đây là một số gợi ý giúp bạn đưa ra quyết định phù hợp:
• Nhu cầu vận chuyển hàng hóa trong đô thị với khối lượng vừa phải: TERA-V6 là lựa chọn lý tưởng nhờ kích thước nhỏ gọn, dễ dàng di chuyển trong các con hẻm và đường phố chật hẹp. Xe có tải trọng 945 kg ở phiên bản 2 chỗ và 790 kg ở phiên bản 5 chỗ, phù hợp cho việc vận chuyển hàng hóa nhẹ và trung bình trong thành phố.
• Nhu cầu vận chuyển hàng hóa lớn hoặc cồng kềnh: TERA-V8 với tải trọng 945 kg và thể tích khoang hàng 5,8 m³ ở phiên bản 2 chỗ, là lựa chọn phù hợp cho việc vận chuyển hàng hóa có khối lượng và kích thước lớn.
• Nhu cầu kết hợp chở người và hàng hóa: Cả TERA-V6 và TERA-V8 đều có phiên bản 5 chỗ, cho phép chở thêm hành khách cùng hàng hóa. Tuy nhiên, tải trọng ở phiên bản này giảm xuống (790 kg cho TERA-V6 và 800 kg cho TERA-V8), nên cần cân nhắc khối lượng hàng hóa cần vận chuyển.
• Yêu cầu về tiện nghi và công nghệ: Nếu bạn ưu tiên các tiện ích nội thất cao cấp như ghế bọc da, hệ thống giải trí đa phương tiện và các tính năng hiện đại, TERA-V8 có thể đáp ứng tốt hơn.
• Ngân sách đầu tư: TERA-V6 có giá bán khởi điểm từ 331.500.000 VNĐ, trong khi TERA-V8 từ 354.000.000 VNĐ. Nếu ngân sách hạn chế, TERA-V6 có thể là lựa chọn kinh tế hơn.
Kết luận
Cả TERA-V6 và TERA-V8 đều là những mẫu xe tải nhẹ chất lượng cao của Teraco, đáp ứng nhu cầu vận chuyển đa dạng. TERA-V6 phù hợp với những ai cần một chiếc xe nhỏ gọn, linh hoạt và tiết kiệm chi phí, trong khi TERA-V8 lại lý tưởng cho những doanh nghiệp cần tải trọng lớn hơn và hiệu suất vận hành mạnh mẽ hơn.
Việc lựa chọn dòng xe phù hợp sẽ giúp tối ưu hóa chi phí đầu tư, nâng cao hiệu quả kinh doanh và đảm bảo vận hành bền bỉ theo thời gian. Để có trải nghiệm lái tốt nhất và chế độ hậu mãi uy tín, hãy chọn mua xe tại Teraco Kim Hoàng Hảo , đại lý chính hãng với dịch vụ chuyên nghiệp, hỗ trợ khách hàng tận tình.